quađric, bậc hai, cấp hai, toàn phương; dạng toàn phương q. of revolution quađric tròn xoay bitangent p.s quađric song tiếp concentric q.s quađric đông tiêu degenerate q. quađric suy biến non-central q. quađric không tâm non-singular q. quađric không kỳ dị osculating q. quađric mật tiếp ruled q. quađric kẻ self-conjugate q. quađric tự liên hợp similar q.s các quađric đồng dạng singular q. quađric kỳ dị strain q. quađric biến dạng
/'kwɔdrik/
tính từ (toán học) Quađric, bậc hai quadric cone mặt nón bậc hai quadric cylinder mặt trụ bậc hai
danh từ (toán học) Quađric quadric of revolution quađric tròn xoay