Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
quadrimoteur


[quadrimoteur]
tính từ
(có) bốn động cơ
Avion quadrimoteur
máy bay bốn động cơ
danh từ giống đực
máy bay bốn động cơ


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.