Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
quadripartite


[quadripartite]
tính từ
(thực vật học) chia bốn
tay tư
Commission quadripartite
uỷ ban tay tư, uỷ ban bốn bên


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.