Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
quadrumanous




quadrumanous
[kwɔ'dru:mənəs]
tính từ
(động vật học) có bốn tay


/kwɔ'dru:mənəs/

tính từ
(động vật học) có bốn tay

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.