Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
quadruplet




quadruplet
['kwɔdru:plet]
danh từ
((thường) số nhiều) trẻ sinh tư (như) quad
xe đạp bốn chỗ ngồi
bộ bốn


/'kwɔdruplit/

danh từ (quads) /kwɔdz/
(số nhiều) bốn đứa trẻ sinh tư ((thông tục) quads)

danh từ
xe đạp bốn chỗ ngồi
bộ bốn

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.