Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
quadruplication




quadruplication
[kwɔ,dru:pli'kei∫n]
danh từ
sự nhân với bốn
sự sao thành bốn bản; sự chép thành bốn tấm


/kwɔ,dru:pli'keiʃn/

danh từ
sự nhân gấp bốn
sự sao thành bốn bản; sự in thành bốn tấm (ảnh)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.