Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
quaestor




quaestor
['kwi:stə]
danh từ
(từ cổ,nghĩa cổ) La mã quan xuất nạp, quan coi quốc khố


/'kwi:stə/

danh từ
((từ cổ,nghĩa cổ) La mã) quan xuất nạp, quan coi quốc khố

Related search result for "quaestor"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.