Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
quagog




quagog
['kwɔ:dʒɔg]
Cách viết khác:
quahaug
['kwɔ:hɔg]
như quahaug


/'kwɔ:hɔg/ (quahog) /'kwɔ:hɔg/

danh từ
(động vật học) con trai vênut

Related search result for "quagog"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.