Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
quahaug




quahaug
['kwɔ:hɔg]
Cách viết khác:
quagog
['kwɔ:dʒɔg]
danh từ
(động vật học) con trai vênut


/'kwɔ:hɔg/ (quahog) /'kwɔ:hɔg/

danh từ
(động vật học) con trai vênut

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "quahaug"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.