Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
quail-pipe




quail-pipe
['kweilpaip]
Cách viết khác:
quail-call
['kweilkɔ:l]
danh từ
tiếng huýt giả tiếng chim cút (để nhử chim đánh bẫy)


/'kweilpaip/ (quail-call) /'kweilkɔ:l/

danh từ
tiếng huýt giả tiếng chim cun cút (để nhử chim đánh bẫy)

Related search result for "quail-pipe"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.