Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
quaintness




quaintness
['kweintnis]
danh từ
vẻ cổ, là lạ; vẻ hay hay là lạ
tính độc đáo kỳ quặc
(từ cổ,nghĩa cổ) vẻ duyên dáng


/'kweintnis/

danh từ
vẻ cổ cổ là lạ; vẻ hay hay là lạ
tính độc đáo kỳ quặc
(từ cổ,nghĩa cổ) vẻ duyên dáng

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.