quake
quake | [kweik] | | danh từ | | | sự run, sự run rẩy (của một người) | | | (thông tục) sự động đất (như) earthquake | | nội động từ | | | rung động (về đất) | | | (+ with, for) run, run rẩy (về người) | | | quaking with cold | | run lên vì rét | | | quaking with fear | | run lên vì sợ |
/kweik/
danh từ sự rung sự run, sự run rẩy (thông tục) động đất
nội động từ rung ( with, for) run, run rẫy to quake with cold run lên vì rét to quake for fear sợ run lên
|
|