Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
quaker-gun




quaker-gun
['kweikə'gʌn]
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) súng đại bác giả (trên tàu chiến hoặc pháo đài; (thường) làm bằng gỗ) (như) Quaker


/'kweikə'gʌn/

danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) súng đại bác giả (trên tàu chiến hoặc pháo đài; thường làm bằng gỗ) ((cũng) Quaker)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.