Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
quakerish




quakerish
['kweikəri∫]
tính từ
giống như tín đồ phái Quây-cơ (trong cách ăn mặc, nói chung)


/'kweikəriʃ/

tính từ
giống như tín đồ phái Quây-cơ (trong cách ăn mặc, nói chung)

Related search result for "quakerish"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.