| ['kwɔlifai] |
| động từ |
| | (to qualify somebody) (to qualify for / as something) (làm cho ai) có đủ tư cách/khả năng/tiêu chuẩn/điều kiện |
| | He won't qualify until next year |
| Anh ta không đủ điều kiện cho đến sang năm |
| | I am sure your class qualifies for this contest |
| Tôi bảo đảm lớp anh đủ tư cách tham dự kỳ thi này |
| | qualifying examination |
| kỳ thi sát hạch; kỳ thi tuyển lựa |
| | The refresher course qualifies her to be/as a chief accountant |
| Lớp bồi dưỡng giúp cô ta có đủ tư cách làm kế toán trưởng |
| | After two years here, you'll qualify for the ownership of this apartment |
| Sau hai năm ở đây, anh sẽ đủ tư cách làm chủ căn hộ này |
| | People under 18 don't qualify to vote |
| Người dưới 18 tuổi chưa được quyền đi bầu |
| | This invitation qualifies you to attend the next seminar |
| Giấy mời này giúp anh có quyền dự cuộc hội thảo sắp tới |
| | phát biểu; nói rõ |
| | You must qualify your proposal in the presence of the director |
| Anh phải nói rõ đề nghị của anh khi có mặt ông tổng giám đốc |
| | (ngữ pháp) mô tả một cách riêng biệt; hạn định; bổ nghĩa |
| | In 'the happy birthday', 'happy' is an adjective qualifying 'birthday' |
| Trong 'happy birthday', 'happy' là tính từ bổ nghĩa cho 'birthday' |