Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
qualitatif


[qualitatif]
tính từ
(về) phẩm chất, (về) chất
Différence qualitative
sự khác nhau về chất
analyse qualitative
(hoá học) sự phân tích định tính
Phản nghĩa Quantitatif


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.