Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
qualitative




qualitative
['kwɔlitətiv]
tính từ
(thuộc) phẩm chất
qualitative difference
sự khác nhau về chất
định tính, chất lượng
qualitative analysis
(hoá học) phân tích định tính



định tính

/'kwɔlitətiv/

tính từ
(thuộc) chất, (thuộc) phẩm chất
qualitative difference sự khác nhau về chất
định tính
qualitative analysis (hoá học) phân tích định tính

Related search result for "qualitative"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.