Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
qualmishness




qualmishness
['kwɔ:mi∫nis]
danh từ
sự buồn nôn, sự nôn nao
sự lo ngại, sự e sợ
sự băn khoăn dằn vật (trong lương tâm), sự day dứt


/'kwɔ:miʃnis/

danh từ
sự buồn nôn, sự nôn nao
sự lo ngại, sự e sợ
sự băn khoăn dằn vật (trong lương tâm)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.