Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
qualyfied




qualyfied
['kwɔlifaid]
tính từ
có đủ tư cách, có đủ khả năng, có đủ điều kiện, có đủ trình độ chuyên môn (để đảm nhiệm một chức vụ gì)
có hạn chế; có sửa đổi đôi chút; dè dặt
in a qualyfied statement
một lời tuyên bố dè dặt
in a qualyfied sence
theo nghĩa hẹp


/'kwɔlifaid/

tính từ
có đủ tư cách, có đủ khả năng, có đủ điều kiện, có đủ trình độ chuyên môn (để đảm nhiệm một chức vụ gì)
có hạn chế; có sửa đổi đôi chút; dè dặt
in a qualyfied statement một lời tuyên bố dè dặt
in a qualyfied sence theo nghĩa hẹp


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.