|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
quang
noun hanger adj clear trời quang mây tạnh The sky is cloudless and clear
| [quang] | | | hanger | | | clear. | | | trời quang mây tạnh | | The sky is cloudless and clear. | | | rattan or bamboo frame to hold loads at the ends of carrying pole (quang gánh) | | | be bright; be clear (of obstacles); light | | | gió quang mây tạnh thảnh thơi (truyện Kiều) | | no wind, no cloud, a time of leisured ease |
|
|
|
|