Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
quang



noun
hanger
adj
clear
trời quang mây tạnh The sky is cloudless and clear

[quang]
hanger
clear.
trời quang mây tạnh
The sky is cloudless and clear.
rattan or bamboo frame to hold loads at the ends of carrying pole (quang gánh)
be bright; be clear (of obstacles); light
gió quang mây tạnh thảnh thơi (truyện Kiều)
no wind, no cloud, a time of leisured ease



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.