Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
quant




quant
[kwɔnt]
danh từ
sào bịt đầu (sào chống thuyền có đầu bịt sắt)
ngoại động từ
chống (thuyền) bằng sào bịt đầu


/kwɔnt/

danh từ
sào bịt đầu (sào chống thuyền có đầu bịt sắt)

động từ
chống (thuyền) bằng sào bịt đầu

Related search result for "quant"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.