Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
quantifiable




quantifiable
['kwɔntifaiəbl]
tính từ
có thể xác định số lượng


/'kwɔntifaiəbl/

tính từ
có thể xác định số lượng

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.