Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
quantification


[quantification]
danh từ giống cái
sự định lượng
(vật lý) học sự lượng tử hoá


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.