Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
quantitative




quantitative
['kwɔntitətiv]
tính từ
(thuộc) số lượng
quantitative change
biến đổi về lượng
định lượng
quantitative analysis
(hoá học) phân tích định lượng



số lượng; định lượng

/'kwɔntitətiv/

tính từ
(thuộc) lượng, (thuộc) số lượng
quantitative change biến đổi về lượng
định lượng
quantitative analysis (hoá học) phân tích định lượng

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "quantitative"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.