Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
quantième


[quantième]
tính từ
(từ cũ, nghĩa cũ) (ở) bực nào, (đứng) thứ mấy
Le quantième êtes-vous de votre classe ?
anh đứng thứ mấy trong lớp?
danh từ giống đực
ngày (mấy) (trong tháng)
Ne pas savoir le quantième du mois où l'on est
không biết hiện nay là ngày mấy (trong tháng)
Montre qui marque les quantièmes
đồng hồ chỉ ngày


Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web cá»§a bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.