Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
quarrelsome




quarrelsome
['kwɔrəlsəm]
tính từ
dễ cáu, hay gây gổ, hay sinh sự


/'kwɔrəlsəm/

tính từ
hay câi nhau; hay gây gỗ, hay sinh sự

Related search result for "quarrelsome"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.