Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
quarrier




quarrier
['kwɔriə]
Cách viết khác:
quarryman
['kwɔrimən]
danh từ
công nhân mỏ đá, công nhân khai thác đá


/'kwɔriə/ (quarryman) /'kwɔrimən/

danh từ
công nhân mỏ đá, công nhân khai thác đá

Related search result for "quarrier"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.