Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
quart





quart


quart

Four quarts make one gallon.

[kwɔ:t]
danh từ
(viết tắt) qt lít Anh (bằng 1,14 lít); 1 / 4 galông (đơn vị đo chất lỏng)
chai lít Anh, bình một lít Anh
thế các (một thể đánh gươm)
to practises quart and tierce
tập đánh gươm, tập đánh kiếm
(hàng hải) bộ bốn cây liên tiếp
to put a quart into a pint pot
(nghĩa bóng) (cố gắng) làm cái gì không thể làm được (nhất là đưa cái gì vào một không gian quá nhỏ đối với nó); lấy thúng úp voi


/kwɔ:t - kɑ:t/
kɑ:t/

danh từ
góc tư galông, lít Anh (bằng 1, 135 lít)
chai lít Anh, bình một lít Anh !to try to put a quart into a pint pot
(nghĩa bóng) lấy thúng úp voi

danh từ
thế các (một thể đánh gươm)
to practises quart and tierce tập đánh gươn, tập đánh kiếm
(hàng hải) bộ bốn cây liên tiếp

Related search result for "quart"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.