Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
quartager


[quartager]
ngoại động từ
(nông nghiệp) cày lần thứ tư


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.