Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
quartan




quartan
['kwɔ:tən]
tính từ
(y học) cách ba ngày (cơn sốt...)
danh từ
(y học) sốt cách ba ngày


/'kwɔ:tn/

tính từ
(y học) cách ba ngày (cơn sốt...)

danh từ
(y học) sốt cách ba ngày

Related search result for "quartan"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.