Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
quartan




quartan
['kwɔ:tən]
tính từ
(y học) cách ba ngày (cơn sốt...)
danh từ
(y học) sốt cách ba ngày


/'kwɔ:tn/

tính từ
(y học) cách ba ngày (cơn sốt...)

danh từ
(y học) sốt cách ba ngày

Related search result for "quartan"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.