Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
quartation




quartation
[kwɔ:'tei∫n]
danh từ
(hoá học) phép hợp ba phần bạc một phần vàng


/kwɔ:'teiʃn/

danh từ
(hoá học) phép hợp ba phần bạc một phần vàng

Related search result for "quartation"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.