Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
quartation




quartation
[kwɔ:'tei∫n]
danh từ
(hoá học) phép hợp ba phần bạc một phần vàng


/kwɔ:'teiʃn/

danh từ
(hoá học) phép hợp ba phần bạc một phần vàng

Related search result for "quartation"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.