Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
quarter-bell




quarter-bell
['kwɔ:tə'bel]
danh từ
chuông (đồng hồ) cách 15 phút đánh một lần


/'kwɔ:təbel/

danh từ
chuông (đồng hồ) cách 15 phút đánh một lần

Related search result for "quarter-bell"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.