Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
quarter-deck




quarter-deck
['kwɔ:tədei]
danh từ
ngày trả tiền hàng quý (lương, trợ cấp...); ngày đầu quý


/'kwɔ:tədek/

danh từ
(hàng hải) sân lái (của tàu)
(the quarter-deck) các sĩ quan hải quân
to walk the quarter-deck là sĩ quan hải quân

Related search result for "quarter-deck"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.