Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
quarterstaff




quarterstaff
['kwɔ:tə'stɑ:f]
danh từ, số nhiều quarterstaves
gậy dài (từ 1,80 đến 2,40 m, dùng làm vũ khí)


/'kwɔ:təstɑ:f/

danh từ, số nhiều quarterstaves
gậy (dài từ 1, 80 đến 2, 40 m, dùng làm vũ khí)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.