Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
quassia




quassia
['kwɔ∫ə]
danh từ
(thực vật học) cây bạch mộc
gỗ, vỏ, rễ cây bạch mộc
thuốc bạch mộc (thuốc đắng chế bằng vỏ, rễ cây bạch mộc)


/'kwɔʃə/

danh từ
(thực vật học) cây bạch mộc
thuốc bạch mộc (thuốc đắng chế bằng vỏ, rễ cây bạch mộc)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "quassia"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.