Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
quaternaire


[quaternaire]
tính từ
(hoá học) (gồm) bốn nguyên tố
Composé quaternaire
hợp chất bốn nguyên tố
(toán học) chia hết cho bốn
Nombre quaternaire
số chia hết cho bốn
(toán học) tứ phân
Numération quaternaire
phép đếm tứ phân
(thơ ca) (gồm) bốn âm tiết
Vers quaternaire
câu thơ bốn âm tiết
(địa lý, địa chất) thứ tư
Période quaternaire
kỷ thứ tư
danh từ giống đực
câu thơ bốn âm tiết
(địa lý, địa chất) kỷ thứ tư



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.