Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
quatre-vingt


[quatre-vingt]
tính từ & danh từ giống đực
(khi đằng sau nó là một tính từ chỉ số)
Quatre-vingt trois
tám mươi ba
(thứ) tám mươi
Page quatre-vingt
trang thứ tám mươi
les années quatre-vingt
những năm tám mươi (1980)
xem quatre-vingts


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.