Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
quatre-vingts


[quatre-vingts]
tính từ
tám mươi
Âgé de quatre-vingts ans
thọ tám mươi tuổi
Quatre-vingt-deux francs
tám mươi hai frăng
(thứ) tám mươi
Page quatre-vingt
trang tám mươi
danh từ giống đực
tám mươi
số tám mươi
Habiter au quatre-vingt
ở số (nhà) tám mươi



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.