Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
quatrième


[quatrième]
tính từ
thứ tư
danh từ
ngÆ°á»i thứ tÆ°, cái thứ tÆ°
danh từ giống đực
gác tư, tầng năm
Loger au quatrième
ở gác tư, ở tầng năm
danh từ giống cái
lớp bốn
(đánh bài) (đánh cá») suốt bốn con



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.