 | [que] |
 | đại từ |
| |  | mà |
| |  | La leçon que je récite |
| | bài mà tôi đọc |
| |  | gì |
| |  | Que dites -vous ? |
| | anh nói gì? |
| |  | Je ne sais que dire |
| | tôi chẳng biết nói gì |
| |  | n'avoir que faire là |
| |  | không cần thiết ở nơi ấy |
| |  | qu'est - ce que ? |
| |  | gì |
 | liên từ |
| |  | rằng |
| |  | Il veut que vous veniez |
| | ông ấy muốn (rằng) anh đến |
| |  | thì; để; cứ; phải |
| |  | Qu'il parle |
| | nó cứ nói đi |
| |  | Qu'il parte à l'instant |
| | nó phải đi ngay đây |
| |  | Approchez que je vous parle |
| | lại gần đây (để) tôi nói cho anh nghe |
| |  | Je joue si mal ! - Oh ! que non ! |
| | tôi chơi kém quá! - Ồ! không đâu! |
| |  | Ils n'ont pas besoin l'un de l'autre - Que si |
| | họ chẳng cần nhau đâu - Có chứ |
| |  | mà |
| |  | Il dormait déjà qu'elle continuait à lire |
| | anh ta đã ngủ mà nàng còn tiếp tục đọc |
| |  | dù |
| |  | Qu'il vienne ou non |
| | dù nó có đến hay không |
| |  | à condition que |
| |  | với điều kiện là |
| |  | à mesure que |
| |  | cứ càng... thì càng |
| |  | afin que |
| |  | để mà |
| |  | il n'est que de... |
| |  | không có gì phải... |
| |  | ne... que |
| |  | xem ne |
| |  | que... ne |
| |  | mà không |
 | phó từ |
| |  | sao |
| |  | Que ne le disiez -vous ? |
| | sao anh không nói ra? |
| |  | biết bao |
| |  | Qu'il est aimable ! |
| | nó dễ thương biết bao! |
| |  | Que de fois |
| | biết bao lần |