Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
quebracho




quebracho
[kə'brɑ:t∫ou]
danh từ
cây mẻ rìu (cây lổ rất cứng ở Mỹ)
vỏ cây mẻ rìu (dùng làm thuốc)


/kə'brɑ:tʃou/

danh từ
cây mẻ rìu (cây lỗ rất cứng ở Mỹ)
vỏ cây mẻ rìu (dùng làm thuốc)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.