|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
queenlike
queenlike | ['kwi:nlaik] | | Cách viết khác: | | queenly | | ['kwi:nli] | | | như queenly |
/'kwi:nli/ (queenlike) /'kwi:nlaik/
tính từ như bà hoàng; đường bệ a queenly gesture một cử chỉ đường bệ (thuộc) bà hoàng, xứng đáng với một bà hoàng queenly robes những cái áo dài xứng đáng với một bà hoàng
|
|
|
|