Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
queenlike




queenlike
['kwi:nlaik]
Cách viết khác:
queenly
['kwi:nli]
như queenly


/'kwi:nli/ (queenlike) /'kwi:nlaik/

tính từ
như bà hoàng; đường bệ
a queenly gesture một cử chỉ đường bệ
(thuộc) bà hoàng, xứng đáng với một bà hoàng
queenly robes những cái áo dài xứng đáng với một bà hoàng


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.