Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
queerish




queerish
['kwiəri∫]
tính từ
hơi lạ lùng, hơi kỳ quặc
hơi khó ở, hơi khó chịu
(thông tục) yếu ớt, ốm yếu


/'kwiəriʃ/

tính từ
hơi lạ lùng, hơi kỳ quặc
hơi khó ở, hơi khó chịu
(thông tục) yếu ớt, ốm yếu

Related search result for "queerish"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.