|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
quelqu'un
 | [quelqu'un] |  | đại từ (số nhiều quelques-uns, giống cái quelqu'une, số nhiều giống cái quelques-unes) | |  | người nào, ai | |  | Quelqu'un joue du piano quelque part | | ai chơi pianô đâu đấy | |  | Quelqu'un lui a dit | | một người nào đã nói với nó |  | Phản nghĩa Personne | |  | ta đây kẻ giờ | |  | Se croire quelqu'un | | tưởng là ta đây kẻ giờ | |  | (số nhiều) (một) vài cái; (một) vài người | |  | Ne mangez pas tous les gâteaux, laissez - m'en quelques-uns | | đừng ăn hết cả bánh ngọt, để cho tôi vài cái | |  | Quelques-uns des assistants | | một vài người trong cử toạ |
|
|
|
|