Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
querist




querist
['kwiərist]
danh từ
người hỏi, người chất vấn


/'kwiərist/

danh từ
người hỏi, người chất vấn

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.