Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
questionnaire





questionnaire
[,kwestiə'neə]
danh từ
bản câu hỏi (để điều tra, để thăm dò ý kiến)



thuật hỏi, bảng hỏi

/,kwestiə'neə/

danh từ
bản câu hỏi (để điều tra, để thăm dò ý kiến)

Related search result for "questionnaire"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.