Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
questionnaire


[questionnaire]
danh từ giống đực
tập câu hỏi
bản câu hỏi điều tra
Remplir un questionnaire
ghi bản câu trả lời
(sử học) kẻ tra tấn


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.