Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
quetzal


[quetzal]
danh từ giống đực
(động vật học) chim đuôi deo (Nam Mỹ)
đồng ketzan (tiền Goa-tê-ma-la)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.