Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
queue





queue
[kju:]
danh từ
tóc thắt đuôi sam
hàng (người, xe ô tô...) xếp nối đuôi nhau
to stand in a queue
xếp hàng nối đuôi nhau
nội động từ
(+ up) xếp hàng nối đuôi nhau
to queue up for a tram
xếp hàng nối đuôi nhau để lên xe điện



xếp hàng // sự xếp hàng

/kju:/

danh từ
đuôi sam
hàng (người, xe ô tô ở ngã tư khi có đèn đỏ...) xếp nối đuôi
to stand in a queue xếp hàng nối đuôi nhau

nội động từ
((thường) up) xếp hàng nối đuôi nhau
to queue up for a tram xếp hàng nối đuôi nhau để lên xe điện

ngoại động từ
tết (tóc thành đuôi sam)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "queue"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.