queue 
queue | [kju:] |  | danh từ | |  | tóc thắt đuôi sam | |  | hàng (người, xe ô tô...) xếp nối đuôi nhau | |  | to stand in a queue | | xếp hàng nối đuôi nhau |  | nội động từ | |  | (+ up) xếp hàng nối đuôi nhau | |  | to queue up for a tram | | xếp hàng nối đuôi nhau để lên xe điện |
xếp hàng // sự xếp hàng
/kju:/
danh từ
đuôi sam
hàng (người, xe ô tô ở ngã tư khi có đèn đỏ...) xếp nối đuôi to stand in a queue xếp hàng nối đuôi nhau
nội động từ
((thường) up) xếp hàng nối đuôi nhau to queue up for a tram xếp hàng nối đuôi nhau để lên xe điện
ngoại động từ
tết (tóc thành đuôi sam)
|
|