Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
quibbling




quibbling
['kwibliη]
danh từ
sự chơi chữ
sự nói nước đôi; sự nói lảng; sự hay lý sự cùn, sự nguỵ biện


/'kwibliɳ/

danh từ
sự chơi chữ
sự nói nước đôi; sự nói lảng; sự hay lý sự cùn, sự nguỵ biện

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.